Có 1 kết quả:
正義 chánh nghĩa
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Đạo nghĩa chính đáng. § Cũng như “công lí” 公理.
2. Chú thích điển tịch thời xưa. ◎Như: “ngũ kinh chính nghĩa” 五經正義.
2. Chú thích điển tịch thời xưa. ◎Như: “ngũ kinh chính nghĩa” 五經正義.
Bình luận 0