Có 1 kết quả:

正義 chánh nghĩa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đạo nghĩa chính đáng. § Cũng như “công lí” 公理.
2. Chú thích điển tịch thời xưa. ◎Như: “ngũ kinh chính nghĩa” 五經正義.